--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xây dựng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xây dựng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xây dựng
+ verb
build, construct
Lượt xem: 548
Từ vừa tra
+
xây dựng
:
build, construct
+
computerized axial tomography scanner
:
máy quét CAT.(máy chụp thiết kế hình mẫu 3D cuả vật thể kết hợp với mặt phẳng song song.
+
chung đúc
:
To crystallizetinh hoa của dân tộc đã chung đúc nên nhiều bậc anh hùngthe nation's genius has crystallized into many heroes
+
synopses
:
bảng tóm tắt, bảng toát yếu
+
bàn tọa
:
Buttock